Có 2 kết quả:
跳繩 tiào shéng ㄊㄧㄠˋ ㄕㄥˊ • 跳绳 tiào shéng ㄊㄧㄠˋ ㄕㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to jump rope
(2) jump rope
(2) jump rope
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to jump rope
(2) jump rope
(2) jump rope
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh